555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [blond knight of germany]
The resultant visible hue depends on various factors, but always has some yellowish color. The color can be from the very pale blond (caused by a patchy, scarce distribution of pigment) to …
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'blond' trong tiếng Việt. blond là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Từ điển Anh-Anh - adjective: of a yellow or very light brown color, When used to describe a boy or man, the word is spelled blond. When used for a girl or woman, the word is often spelled blonde..
Blond là tính từ mô tả màu tóc sáng, thường là vàng nhạt. Từ này dùng phổ biến trong mô tả đặc điểm ngoại hình, có dạng biến thể blond hoặc blonde.
BLOND ý nghĩa, định nghĩa, BLOND là gì: 1. another spelling of blonde 2. A blond person is someone, especially a man or boy, who has pale…. Tìm hiểu thêm.
Tìm tất cả các bản dịch của blond trong Việt như tóc vàng hoe, một người có tóc vàng hoe và nhiều bản dịch khác.
/ blɒnd / us / blɑːnd / Add to word list A2 (also blond) pale yellow or gold in colour:
'blond' như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của 'blond' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tóc vàng hoe, vàng hoe. Câu ví dụ: I may be blonde, but I'm not that blonde. ↔ Tôi …
Blond là gì: / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng từ 'Blond' trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với những ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Bài viết được đề xuất: